Máy bơm nước HONDA GX35 SABRE PL-35MN
Máy bơm nước HONDA SABRE PL-35MN (GX35) là loại bơm xăng tầm trung trong các dòng máy bơm nước Honda, được trang bị động cơ xăng 4 thì (Honda GX35). Với kích thước nhỏ gọn (L x W x H): 400 x 250 x 390 mm, thiết kế nhẹ (9.5kg) và có tay cầm, SABRE PL-35MN là loại bơm xăng hoàn hảo cho những người dùng cần nó cho các công việc bơm thoát nước, tưới tiêu… Kích thước của SABRE PL-35MN không ngăn cản nó có khả năng bơm một lượng nước ấn tượng, với tốc độ dòng chảy mạnh, độ hút sâu 8m.
####
Đặc trưng kỹ thuật của máy bơm nước HONDA SABRE PL-35MN
- Động cơ Honda dễ vận hành, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao.
- Tất cả các máy bơm nước SABRE đều được trang bị động cơ Honda chính hãng, nổi tiếng về độ tin cậy, hiệu quả và hiệu suất cao. Không có nhà sản xuất động cơ nào khác có thể cạnh tranh với họ.
- Thiết kế tiện lợi trọng lượng nhẹ giúp bạn dễ dàng di chuyển máy chi bằng một tay.
- Dòng máy bơm nước được thiết kế để bơm nước sạch hoặc nước thải, vì vậy bạn có thể chọn bơm phù hợp với yêu cầu của bạn.
- Khi bạn cần bơm một lượng lớn nước nhanh chóng, không có lựa chọn nào tốt hơn là máy bơm nước của Honda. Bơm mạnh nhất trong các dòng này có thể bơm tới 96.000 lít / giờ.
- Hệ thống bôi trơn động cơ đa vị trí cho phép động cơ nghiêng theo mọi góc ngay cả khi hoạt động liên tục.
- Cổng tra dầu và thay dầu dễ dàng giúp bạn kiểm tra và thay dầu máy định kỳ để đảm bảo máy vận hàng trơn tru.
- Máy có vỏ ngoài bằng nhựa tổng hợp chịu lực tốt, chống biến dạng khi bị tác động mạnh, giúp bạn yên tâm sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài mà không lo các vấn đề hư hỏng thường gặp như các loại máy thông thường khác.
####
Thông số sản phẩm
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, cam treo
Dung tích xi lanh 35.8 cc
Đường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mm
“Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a”1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)1.0 kW (1.4 mã lực) / 7000 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)1.6 N·m (0.16 kgf.m) / 5500 v/p
Tỉ số nén 8.0: 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 0.6 L/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
Góc đánh lửa 27 ± 2° BTDC
Kiểu bugi CMR5H (NGK)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Kiểu màng chắn
Lọc gió Lọc bán khô
Điều tốc không
Kiểu bôi trơn Bơm phun sương
Dung tích nhớt 0.1 lít
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 0.63 lít
Trọng lượng khô: 8,9 kg
Kích thước (L x W x H): 400 x 250 x 390 mm
Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước