Máy siết bu lông MAKITA DTW300RTJ ( 18V – 5.0AH )
Máy siết bu lông MAKITA DTW300RTJ là một trong những sản phẩm của Makita có thiết kế hiện đại. Thiết kế này dễ dàng sử dụng để vặn vít trong mọi không gian khác nhau, kể cả góc tường, góc bàn… Máy vặn ốc dùng pin Makita sẽ giúp tiết kiệm sức vì không còn phải vặn vít thủ công như trước nữa. Ngoài ra, ở những vị trí xa ổ điện sử dụng pin sạc và bộ sạc đi kèm rất tiện lợi.
Máy siết bu lông MAKITA DTW300RTJ có kiểu dáng hình khẩu súng tiện dụng với tay cầm lớn, cho bạn thoải mái cầm nắm và thao tác khi lắp đặt, sửa chữa đồ đạc trong gia đình.
Phần thân máy có các đường vân nổi, được bao bọc bởi một lớp nhựa dẻo chống bám bẩn, chống va đập hoàn hảo và giúp hạn chế khả năng trơn trượt, giảm thiểu nguy hiểm trong quá trình sử dụng.
Máy siết bu lông MAKITA DTW300RTJ sử dụng các mối nối kim loại chắc chắn bằng thép không gỉ, bảo đảm độ bền, cho dù bạn có thường xuyên sử dụng sản phẩm ở những nơi ẩm ướt như đường ống nước, dưới bồn rửa mặt, trong nhà vệ sinh…
####
- Lớp vỏ bảo vệ từ nhựa tổng hợp chắc chắn, nên có khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn, rỉ sét giúp cho tuổi thọ sản phẩm được lâu bền hơn.
- Động cơ không chổi than BL: Không cần bảo trì chổi than, khối lượng công việc tăng lên với 1 pin sạc đầy, tuổi thọ làm việc của pin tăng lên làm giảm chi phí, độ bền cao dù cho hoạt động liên tục trong thời gian dài.
- Công nghệ XPT: Khả năng chịu bụi và thấm nước cao.
- Nhiều tốc độ: Có thể điều chỉnh được nhiều tốc độ khác nhau,phù hợp với nhiều mục đích công việc.
- Hãm bằng điện: Khi chúng ta tắt máy thì sẽ xuất hiện dòng điện ngược chiều ngay tức thì. Khi đó chức năng này sẽ làm giảm tốc độ vòng tua quán tính của trục quoay xuống để trục quay dừng lại nhanh chóng giúp an toàn cho người sử dụng.
- Có đèn led: Chức năng đèn led tự động được ứng dụng trong các model chạy pin.
- Có 4 tốc độ điện tử: cho phép thiết lập 4 dải lực khác nhau cho các công việc từ vặn nhẹ đến tháo cứng.
####
Khả năng |
Ốc tiêu chuẩn: M10 – M22 |
|
Ốc đàn hồi cao: M10 – M18 |
|
Cốt: 12.7 mm |
Tốc độ không tải |
Siêu cứng/Cứng/Vừa/Mềm: 0-3,200 / 0-2,600 / 0-1,800 v/p / 0-1000v/P |
Tốc độ đập |
Siêu cứng/Cứng/Vừa/Mềm: 0-4,000 / 0-3400 / 0-2600 l/p / 0-1800l/p |
Lực siết tối đa |
330 N·m |
Kích thước (L x W x H) |
147x79x249mm |
Trọng lượng |
1.5 kg |
Phụ kiện đi kèm
Máy không kèm đầu tuýp.
DTW300RTJ: đi kèm 2 pin 5.0 và mộ sạc nhanh.